Pim Pimmada Boriruksuppakorn chinh phục khán giả bằng tài năng đa dạng từ diễn xuất đến ca hát. Hành trình vượt qua bệnh tật của cô cũng là nguồn cảm hứng mạnh mẽ cho người hâm mộ.
Bảng thông tin về Pim Pimada Boriruksuppakorn
Nickname | Pim (พิม) |
Tên đầy đủ | Pimmada Boriruksuppakorn |
Tên tiếng Thái | พิมพ์มาดา บริรักษ์ศุภกร |
Năm sinh | Ngày 5 tháng 9 năm 1980 |
Cung hoàng đạo | Xử Nữ |
Chiều cao | 165 cm |
Cân nặng | 45 kg |
Quốc tịch | Thái Lan |
Học vấn | Khoa học Nhân văn, Đại học Băngkok |
Vai trò | Diễn viên, người mẫu, MC, đạo diễn |
Công ty chủ quản | One31 |
Phim tiêu biểu | Tawantad Burapha (2001) Leh Phumret Roythong (2005) Destiny of the Swan (2025) |
Chương trình truyền hình tiêu biểu | Busaba Rim Rua TEEN CENTER Koo Si Tee Nien |
Ca khúc tiêu biểu | Happiness Mueng Maya |
Giải thưởng | Outstanding Youth Group 1st Nataraja Awards giải Best Performance by an Actor MThai Top Talk-About 2017 Award |
Tài khoản mạng xã hội | Instagram: @pimmada Threads: @pimmada Facebook: pimmada.pamadim Tiktok: @pmd_pimmada |
Pim Pimmada Boriruksuppakorn là ai? Tiểu sử lý lịch profile wikipedia
Pim Pimmada Boriruksuppakorn là một nữ diễn viên, ca sĩ, MC kiêm người mẫu nổi tiếng của Thái Lan, được yêu mến với biệt danh Pim Zaza. Từ một người mẫu tuổi teen, Pim đã lấn sân sang mảng ca hát và thành công với vai trò thành viên của nhóm nhạc Zaza. Cô ghi dấu ấn bởi năng lượng tươi trẻ, phong cách trình diễn cuốn hút.
Với vẻ đẹp tươi tắn, rạng rỡ, cô còn là một diễn viên truyền hình được yêu thích, tham gia hàng loạt bộ phim ăn khách. Nhờ khả năng diễn xuất đầy biến hoá, Pim Pimmada Boriruksuppakorn nhiều lần giành giải thưởng dành cho diễn viên phụ xuất sắc.
Đời tư của cô gây chú ý khi công khai hành trình chiến đấu với bệnh ung thư buồng trứng, trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều người.
Trong cuộc sống thường ngày, Pim Zaza thường chia sẻ hình ảnh bình dị cùng chú cún Corgi đáng yêu Kaijiew của cô.
Sự nghiệp của Pim Pimmada Boriruksuppakorn
Pim Pimmada chính thức trở thành một ngôi sao giải trí năm 1998 khi debut cùng nhóm Zaza. Album Soda Sound thành công rực rỡ. Giọng hát đậm chất pop của Pim giúp cô trở thành một nét vẽ không thể thiếu trong bức tranh đa sắc màu của nhóm nhạc. Năm 2020, cô cùng nhóm Zaza giành giải thưởng ““All Time Hits of the Year” tại JTMAs” cho ca khúc Happiness.
Những thành công trong âm nhạc cũng chính là bước mở đường cho cô bước vào nghiệp diễn xuất. Vai Rinadee trong Mueng Maya đã đưa tên tuổi cô vụt sáng. Những tác phẩm tiêu biểu khác như Tawan Tat Burapha (2001), Game Maya (2017), và Ubattihet Hua Jai (2007) mang đến cho cô nhiều lời khen ngợi cho khả năng nhập vai xuất sắc. Bộ phim Ching Chang và Pen Tor đã đem về cho cô giải thưởng dành cho vai phụ xuất sắc.
Ngoài ra, Pim còn tham gia các chương trình truyền hình như Pen Tor (2017) và Club Friday The Series Season 9, thể hiện sự linh hoạt trong vai trò MC.
Sau thời gian điều trị bệnh ung thư, hoạt động nghệ thuật của Pim Pimmada Boriruksuppakorn có phần trầm lắng hơn. Cô chia sẻ việc mình lui về hậu trường nhiều hơn để thử sức với vai trò đạo diễn.
Có thể nói, Pim Pimmada Boriruksuppakorn không chỉ là một nghệ sĩ đa tài mà còn là biểu tượng của sự kiên cường và đam mê. Sự cống hiến của Pim đã giúp cô xây dựng một vị trí vững chắc, là một trong những ngôi sao nữ nổi bật nhất của làng giải trí Thái Lan.
Các phim và chương trình truyền hình có sự tham gia của Pim Pimmada Boriruksuppakorn
Năm | Phim | Vai |
2025 | Ziam | Mink |
2025 | My Mother’s Recipe | Wandee |
2025 | Pen Tor 2025 | Porjai Riangthong |
2024 | Pen Tor 2024 | Porjai Riangthong |
2023 | Pen Tor 2023 | Porjai Riangthong |
2022 | Pen Tor 2022 | Porjai Riangthong |
2021 | Pen Tor 2021 | Porjai Riangthong |
2020 | Prom Pissawat | Juntanee / “Jan” |
2020 | Pen Tor 2020 | Porjai Riangthong |
2019 | Heeb Lorn Sorn Winyarn | Duenward [mẹ Sai Mai] |
2019 | Pen Tor 2019 | Porjai Riangthong |
2018 | Coffee Society 4.0 | Ann Inthira |
2018 | Sai Rak Sai Sawat | Pleum |
2018 | Pen Tor 2018 | Porjai Riangthong |
2017 | Club Friday Season 9 {Love that Slips Away} |
Mint |
2017 | Pen Tor 2017 | Porjai |
2016 | Saluk Jit | Piangpen |
2015 | Jad Rak Wiwa Luang | [MC đám cưới] |
2015 | Ngao Jai | Nucci |
2014 | ThirTEEN Terrors | Giáo viên |
2013 | Reuan Saneha | Euang |
2013 | Buang Wan Wan | Pit | Pimpilat |
2012 | Ruk Sood Plai Fah | Nang Manfah/Maesorn |
2012 | Bhen Khao | Main Role |
2010 | Song Pradtana | Pradtana / Nueng |
2010 | Hua Jai Ploy Jone | Saenwan |
2009 | Ching Chang | Oon |
2008 | Artitarn Ruk | Ingfah |
2007 | Tard Ruk Taranong | Alita |
2007 | Ubattihet Hua Jai | Ornchuma / “Orn” |
2005 | Le Phummaret | Roythong / “Noy” |
2005 | Girl Gang Malang za | Đang cập nhật |
2004 | Pen Tor | Porjai Riangthong |
2003 | Ruk Harm Promote | Koya |
2003 | Wimarn Din | Đang cập nhật |
2003 | Kaw Morn Bai Nun Tee Tur Fun Yam Nun | Tangkwa |
2002 | Ping | Đang cập nhật |
2001 | Wai Ra Rerng | Đang cập nhật |
2001 | Tawan Tat Burapha | Preecha |
2000 | Muang Maya | Rinradee / “Rin” |
Các tiểu sử của những diễn viên khác tại thailansawadee.com